女性登録フォーム 2023.09.182022.06.21 Đây là mẫu đăng ký của Ao Dai Bridal, một webstie chuyên về tư vấn, mai mối hôn nhân, giới thiệu nam giới Nhật Bản. Theo như thông tin đăng ký, người phụ trách sẽ giới thiệu những người đàn ông Nhật Bản muốn kết hôn với phụ nữ Việt Nam. Ảnh của bạn(あなたの写真) Ảnh mặt(Cười lên)(顔写真) ↑Nhấn vào nút để tải lên hình ảnh khuôn mặt của bạn Ảnh toàn thân(Cười lên)(全身写真) ↑Nhấn vào nút để tải lên hình ảnh toàn thân của bạn Thông tin của bạn(あなたの情報) Sao chép liên kết Link Facebook của bạn(フェイスブックID) Tên Zalo(ザロID) Mail address(メールアドレス) Số điện thoại(電話番号) Tên bạn※(名前) Cách đọc(KATAKANA)※(名前カタカナ) Ngày sinh của bạn※(生年月日) Địa chỉ của bạn※(住所) —以下から選択してください—Ho Chi Minh(ホーチミン)Ha Noi(ハノイ)Hai Phong(ハイフォン)Can Tho(カントー)Da Nang(ダナン)Khac(その他)北海道(ほっかいどう)青森県(あおもり)岩手県(いわて)宮城県(みやぎ)秋田県(あきた)山形県(やまがた)福島県(ふくしま)茨城県(いばらき)栃木県(とちぎ)群馬県(ぐんま)埼玉県(さいたま)千葉県(ちば)東京都(とうきょう)神奈川県(かながわ)新潟県(にいがた)富山県(とやま)石川県(いしかわ)福井県(ふくい)山梨県(やまなし)長野県(ながの)岐阜県(ぎふ)静岡県(しずおか)愛知県(あいち)三重県(みえ)滋賀県(しが)京都府(きょうと)大阪府(おおさか)兵庫県(ひょうご)奈良県(なら)和歌山県(わやかま)鳥取県(とっとり)島根県(しまね)岡山県(おかやま)広島県(ひろしま)山口県(やまぐち)徳島県(とくしま)香川県(かがわ)愛媛県(えひめ)高知県(こうち)福岡県(ふくおか)佐賀県(さが)長崎県(ながさき)熊本県(くまもと)大分県(おおいた)宮崎県(みやざき)鹿児島県(かごしま)沖縄県(おきなわ) Trình độ học vấn※(学歴) Trường trung học cơ sở(中学校)Trường trung học(高校)Trường dạy nghề(専門学校)Đại học(大学)Trường đại học(大学院)Khác(その他) Lịch sử hôn nhân của bạn※(結婚歴) Cuộc hôn nhân đầu tiên(初婚)Lịch sử ly hôn một lần(離婚歴1回)Lịch sử ly hôn hai lần trở lên(離婚歴2回以上)Lịch sử ly hôn với chồng chết(死別) Con của bạn※(子供の人数) 012345678~ Trình độ tiếng nhật của bạn※(日本語レベル) N5N4N3N2N1Hiểu tiếng Nhật 1 chút (少し日本語が分かる)Hiểu tiếng Nhật một chút(全然日本語が分からない) 在留資格(在留資格) Nếu bạn đang cư trú tại Nhật, hãy chọn tư cách lưu trú hiện tại. Hoặc là tư cách cư trú cuối cùng mà bạn đạt được. Không(なし)定住者永住者の配偶者等日本人の配偶者等永住者特定活動短期滞在家族滞在研修留学文化活動技能実習特定技能技能興行介護企業内転勤技術・人文知識・国際業務教育研究医療法律・会計業務経営・管理高度専門職報道宗教芸術教授公用外交Khác(その他) Chiều cao của bạn(身長) Cân nặng của bạn(体重) Bạn đã từng đến nhật bản chưa(日本に行ったことがありますか?) Không(いいえ)Vâng(はい) Giải thích bổ sung(補足説明) Yêu cầu đối với chồng(夫に求める条件) Tuổi nam※(年齢) Sao cũng được(気にしない)~25さい~30さい~35さい~40さい~45さい~50さい~55さい~60さい Thu nhập nam※(年収) Sao cũng được(気にしない)300万円~350万円~400万円~450万円~500万円~ Về lịch sử hôn nhân của chồng※(結婚歴) Không thể kết hôn với một người đàn ông đã ly dị(不可)Kết hôn với một người đàn ông đã ly dị(可能) Về bố mẹ chồng※(親との同居) Không thể sống với bố mẹ(不可)Có thể sống với bố mẹ(可能)